Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | 335kw |
đường kính khoan | 138-235mm |
Độ sâu khoan | 36m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Giàn khoan khai thác, giàn khoan thủy lực , giàn khoan lỗ khoan |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Giàn khoan khai thác, giàn khoan thủy lực , giàn khoan lỗ khoan |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Độ sâu khoan | 200m |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 78kw |
Độ sâu khoan | 10m |
đường kính khoan | 90-400mm |
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 300-500m |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 600m |