Loại | giàn khoan quay |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giàn khoan |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Trọng lượng nhẹ Hiệu quả khoan cao |
Áp suất làm việc (thanh) | 0,5-0,7MPa |
Động cơ | thì là |
---|---|
Tốc độ quay | 0-160 vòng/phút |
lực nâng | 50KN |
Mô-men xoắn quay (Tối đa) | 5500N.m |
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 11kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | giàn khoan bánh xích |
công suất động cơ | 191kw |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm Máy khoan | Máy khoan DTH |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Sức nâng | 9600N |
Năng lượng động cơ | 4kw |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
đường kính khoan | 90-200mm |
Độ sâu khoan | 50m |
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
sức mạnh(w) | 73.KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Động cơ | 162kw |
loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | Tối đa 20m |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Điện áp | Động cơ Diesel điều khiển |
loại điện | dầu diesel |