Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Hydraulic Water Well Drilling Rig |
Power type | Diesel |
Drilling depth | 120m |
Drilling diameter | 75-300mm |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
lực nâng | 18KN |
Tên sản phẩm | Máy nén khí vít, máy nén khí mỏ |
---|---|
Tên | Máy nén không khí |
Sức mạnh động cơ | 194KW |
Động cơ diesel | thì là |
Công suất | 20m3/phút |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | thiết bị khoan giếng nước |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 76kw |
Động cơ | Yunnei |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Tiêu thụ không khí | 16m3/phút |
đường kính khoan | 115-150mm |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | giàn khoan nước |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yunnei |
sức mạnh(w) | 60kW |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | thiết bị khoan giếng |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yunnei |
sức mạnh(w) | 60kW |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | dầu diesel |
Quyền lực | 73,5KW |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
Tên sản phẩm | máy khoan dth |
---|---|
tên | giàn khoan DTH |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |