| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 335kw |
| đường kính khoan | 138-235mm |
| Độ sâu khoan | 36m |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | giàn khoan DTH |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 298kw |
| đường kính khoan | 140-190mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan bò, máy khoan |
|---|---|
| Tên | Giàn khoan DTH,Thiết bị khoan tích hợp |
| Quyền lực | 264Kw |
| Loại điện | Diesel |
| Độ sâu khoan | 28m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Power type | Diesel |
| sức mạnh(w) | 58kw |
| Độ sâu khoan | 500m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan |
|---|---|
| Tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Application | Mining Project,Coal,Ore,Water Well |
| Feature | Hydraulic Controlling,Light Weight High Drilling Efficiency |
| đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan |
|---|---|
| Tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Application | Mining Project,Coal,Ore,Water Well |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lớn |
|---|---|
| tên | Đàn khoan giòn ngầm |
| Ứng dụng | Khoan đường hầm, khoan đá, mỏ mỏ |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực |
| động cơ | Vị Chai |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Power(w) | 58KW |
| Drilling depth | 500m |