Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Điện áp | Động cơ Diesel điều khiển |
loại điện | dầu diesel |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Cỗ máy khoan lấy mẫu lõi |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | giàn khoan khai thác |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi thủy lực |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH, Giàn khoan lỗ khoan |
---|---|
tên | Máy khoan bánh xích, máy khoan thủy lực |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |