Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Độ sâu khoan | 200m |
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | giàn khoan nước |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yunnei |
sức mạnh(w) | 60kW |
Tên sản phẩm | Giàn khoan |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
Sức mạnh | 264Kw |
Loại điện | Dầu diesel |
lực lượng ăn | 12 KN |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi kim cương,bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |