| loại điện | dầu diesel |
|---|---|
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| tên | giàn khoan khai thác |
| Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
| Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| Quyền lực | 194KW |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
| Tên | giàn khoan DTH |
| Độ sâu khoan | 30m |
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Ứng dụng | Khoan đá, khai thác quặng, mỏ, lỗ khoan |
| Động cơ | thì là |
| loại điện | Dầu diesel |
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Ứng dụng | Khoan đá, khai thác quặng, mỏ, lỗ khoan |
| Loại máy | Thiết bị khoan |
| Lợi thế | Hiệu suất cao, tốc độ cảnh quay nhanh và khả năng chống mài mòn tốt |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi kim cương |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Tiêu thụ không khí | 18-36m³/phút |
| Ứng dụng | Khoan giếng nước |
| Tên | giàn khoan giếng nước, giàn khoan khí nén di động |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Application | Drilling Rock Drilling Mining Quarry,blasting hole drilling |
| Machine type | Drilling Equipment |
| Ưu điểm | Hiệu suất cao, tự động với hệ thống thay đổi thanh |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 335kw |
| đường kính khoan | 138-235mm |
| Độ sâu khoan | 36m |