| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi, Thiết bị khoan lõi |
|---|---|
| tên | Giàn khoan đường hầm, Giàn khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khoan khoan,Đồ khoan thủy lực đa chức năng,Đồ khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Thiết bị khoan lõi đường hầm, Thiết bị khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 200m |
| đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi, giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | Giàn khoan lõi địa chất |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan, máy khoan giếng nước, giàn khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi, giàn khoan lõi kim cương, giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | mẫu nước giếng.core |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, di động, trọng lượng nhẹ |