Các ngành áp dụng | Công trình xây dựng , Năng lượng & Khai khoáng |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Động cơ | Yuchai |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | giàn khoan thủy lực |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 206KW |
Ứng dụng | Khoan đá Khoan khai thác mỏ, khoan lỗ nổ mìn |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
đường kính khoan | 115-152mm |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
Động cơ | Yuchai |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 206KW |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
Các ngành công nghiệp áp dụng | Trang trại, công trình xây dựng, năng lượng & khai thác |
---|---|
Kiểu | Giàn khoan lõi |
Loại nguồn điện | Động cơ diesel |
Dimension(L*W*H) | 2400 * 900 * 1600MM |
Trọng lượng | 1100kg |
Kiểu | Giàn khoan lõi |
---|---|
Loại nguồn điện | Động cơ diesel |
Cách sử dụng | Giêng nươc |
Sức mạnh (W) | 13 |
Trọng lượng | 1100kg |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | giàn khoan thủy lực |
công suất động cơ | 162kw |
Độ sâu khoan | 24M |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | giàn khoan bánh xích |
công suất động cơ | 191kw |
loại điện | Dầu diesel |