loại điện | dầu diesel |
---|---|
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
tên | giàn khoan khai thác |
Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
sức mạnh(w) | 78kw |
Độ sâu khoan | 10 triệu |
đường kính khoan | 90---400mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Tên | giàn khoan DTH |
Độ sâu khoan | 30m |
Tên sản phẩm | Giàn khoan |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
sức mạnh(w) | 92Kw |
Tiêu thụ không khí | 18-36m³/phút |
Ứng dụng | Khoan giếng nước |
Tên | giàn khoan giếng nước, giàn khoan khí nén di động |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Công suất động cơ | 5,5kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Application | Drilling Rock Drilling Mining Quarry,blasting hole drilling |
Machine type | Drilling Equipment |
Ưu điểm | Hiệu suất cao, tự động với hệ thống thay đổi thanh |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực |