Động cơ | thì là |
---|---|
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
Độ sâu khoan | 50m |
đường kính khoan | 90-152mm |
Khoan ống Dia | 76mm |
---|---|
Chiều dài ống khoan | 3m |
Động cơ | Yuchai |
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
Cách sử dụng | quặng |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
Cách sử dụng | quặng |
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 78kw |
lực nâng | 25kn |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 115-152mm |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | giàn khoan thủy lực |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH, |
---|---|
tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
---|---|
tên | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH tích hợp |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan DTH tích hợp, giàn khoan bánh xích |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Giàn khoan bánh xích,Giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan thủy lực, Máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH,Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |