| Product name | DTH Drilling Rig |
|---|---|
| Ứng dụng | Khoan đá Khoan khai thác mỏ, khoan lỗ nổ mìn |
| Loại máy | Thiết bị khoan |
| Advantage | Automatic With Rod Changing System |
| Feature | High Drilling Efficiency,Hydraulic Controlling,High Performance |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Application | Drilling Rock Drilling Mining Quarry,blasting hole drilling |
| Loại máy | Thiết bị khoan |
| Advantage | Automatic With Rod Changing System |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao,Kiểm soát thủy lực,Hiệu suất cao |
| Product name | Screw Air Compressor,Air Compressor Machine |
|---|---|
| Loại | Máy nén khí trục vít |
| Configuration | Stationary |
| Cooling method | Air or Water Cooled |
| Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
| Product name | Screw Air Compressor |
|---|---|
| Động cơ | thì là |
| Motor power | 410KW |
| Power Source | Diesel |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí hoặc nước |
| Tên sản phẩm | máy khoan DTH |
|---|---|
| Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Sức mạnh | 194KW |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | giàn khoan DTH |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 298kw |
| đường kính khoan | 140-190mm |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | giàn khoan DTH |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 298kw |
| đường kính khoan | 140-190mm |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| Tên | giàn khoan DTH |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 298kw |
| đường kính khoan | 140-190mm |
| Tên sản phẩm | Máy nén khí trục vít |
|---|---|
| Phong cách bôi trơn | bôi trơn |
| Cấu hình | Đứng im |
| Loại | Máy nén khí trục vít |
| Sức mạnh động cơ | 410kw |
| Tên sản phẩm | Máy nén khí trục vít |
|---|---|
| Phong cách bôi trơn | bôi trơn |
| Cấu hình | Đứng im |
| Loại | Máy nén khí trục vít |
| Sức mạnh động cơ | 410kw |