loại điện | Dầu diesel |
---|---|
sức mạnh(w) | 78kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tiêu thụ không khí | 15~17 m3/phút |
Áp lực công việc | 1,0-1,7Mpa |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
sức mạnh(w) | 78kw |
Độ sâu khoan | 10 triệu |
đường kính khoan | 90---400mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
đường kính khoan | 115-150mm |
Độ sâu khoan | 30m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 206KW |
Ứng dụng | Khoan đá Khoan khai thác mỏ, khoan lỗ nổ mìn |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 4kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
tên | Máy khoan xô |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |