| tên | Máy khoan giếng nước,thiết bị khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
| Loại | giàn khoan quay |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| sức mạnh(w) | 118kw |
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | thiết bị giếng nước |
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 91KW |
| Động cơ | Yuchai |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, di động |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khoan lỗ,đồ khoan lõi,đồ khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Sử dụng | mẫu nước giếng.core |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, di động, trọng lượng nhẹ |
| Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, máy khoan lõi, |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi di động, Máy khoan lõi thủy lực |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Độ sâu khoan | 400m |
| đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH, |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
|---|---|
| tên | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH tích hợp |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan bánh xích,Giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan thủy lực, Máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH,Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH, Giàn khoan thủy lực, |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,Máy khoan DTH,Thiết bị khoan khai thác mỏ |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |