Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | máy khoan DTH |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Sức mạnh | 194KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi, giàn khoan tuần hoàn ngược |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi, giàn khoan tuần hoàn ngược |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |