| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Loại nguồn | Dầu diesel |
| Mô-men xoắn quay | 7000N.m |
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Tên sản phẩm | Máykhoan |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Độ sâu khoan | 10 triệu |
| đường kính khoan | 90-400mm |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Tiêu thụ không khí | 15~17 m3/phút |
| Áp lực công việc | 1,0-1,7Mpa |
| loại điện | Dầu diesel |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 78kw |
| Độ sâu khoan | 10 triệu |
| đường kính khoan | 90---400mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Độ sâu lỗ tối đa | 50m |
| Phạm vi lỗ khoan | 90-200mm |
| Chiều dài ống khoan | 3m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-200mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| sức mạnh(w) | 73.KW |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Loại nguồn | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Độ sâu khoan | 50m |
| đường kính khoan | 90---200mm |
| Loại | giàn khoan quay |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Máy khoan giàn khoan |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Trọng lượng nhẹ Hiệu quả khoan cao |
| Áp suất làm việc (thanh) | 0,5-0,7MPa |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |