Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Độ sâu khoan | 200m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Độ sâu khoan | 200m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Độ sâu khoan | 200m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Tên | Máy khoan búa hàng đầu |
Ứng dụng | Khoan đá, khai thác quặng, mỏ, lỗ khoan |
Động cơ | thì là |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Điện áp | Động cơ Diesel điều khiển |
loại điện | dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Máy khoan Sonic, giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 160KW |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan Sonic |
Loại | Máy khoan lõi |
loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 160KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Application | Drilling Rock Drilling Mining Quarry,blasting hole drilling |
Loại máy | Thiết bị khoan |
Advantage | Automatic With Rod Changing System |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao,Kiểm soát thủy lực,Hiệu suất cao |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |