| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Trailer Máy khoan giếng nước gắn trên giàn khoan |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Động cơ | Động cơ diesel |
| loại điện | Dầu diesel |
| tên | Máy khoan giếng nước,thiết bị khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
| Loại | giàn khoan quay |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| sức mạnh(w) | 118kw |
| Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| đường kính khoan | 70-100mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Máy khoan giếng nước,thiết bị khoan giếng nước |
| Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Động cơ | Động cơ diesel |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Hydraulic Water Well Drill Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Hydraulic Water Well Drill Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Hydraulic Water Well Drill Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Equipment |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 60KW |