tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Giàn khoan |
---|---|
tên | Máy khoan lớn |
Loại | giàn khoan quay |
Ứng dụng | Đường hầm, khoan lỗ nổ, dự án khai thác mỏ, công trình xây dựng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao |
Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
---|---|
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước, Máy khoan lỗ khoan / máy khoan giếng nước để bán |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
Động cơ | thì là |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 25m |
đường kính khoan | 90-110mm |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Quyền lực | 194KW |
Tên | giàn khoan DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Điện |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | máy khoan bánh xích DTH |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | dầu diesel |
Quyền lực | 73,5KW |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
loại điện | dầu diesel |
---|---|
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
tên | giàn khoan khai thác |
Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan, máy khoan giếng nước, giàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Giếng Nước,Máy Khoan Giếng Nước |
---|---|
Tên | giàn khoan giếng nước thủy lực |
Ứng dụng | giàn khoan nước, giếng tưới tiêu nông nghiệp |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
Loại | Máy khoan xoay |