tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Name | Water Well Drilling Rig Machine |
Power type | Diesel |
Engine | Yuchai |
Power(w) | 68KW |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drilling Equipment |
Engine | Diesel Power |
Power type | Diesel |
Power(w) | 84KW |
tên | Trailer Máy khoan giếng nước gắn trên giàn khoan |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Động cơ | Động cơ diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Sức nâng | 9600N |
Năng lượng động cơ | 4kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Năng lượng động cơ | 4kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 11kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 11kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |