Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
Loại điện | Dầu diesel |
đường kính khoan | 100-305mm |
Đường kính thanh khoan | 50mm |
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Trọng lượng nhẹ Hiệu quả khoan cao |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 150m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
Chiều dài | 580mm |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Từ khóa | Búa phá khí |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lõi di động Máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan lõi thủy lực, Máy khoan lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, Thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan |
Động cơ | thì là |
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 142kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Năng lượng động cơ | 5,5kw |