Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Máy Khoan Giếng Nước,Máy Khoan Giếng Nước Bánh Xích |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Dầu diesel |
động cơ | Động cơ diesel |
Tên sản phẩm | Máy lái đống,thiết bị lái đống |
---|---|
tên | Máy lái cột thủy lực, Máy lái cột vít, Máy lái cột năng lượng mặt trời |
Thuận lợi | Tốc độ đóng cọc nhanh, khoan cọc ở các góc khác nhau |
Ứng dụng | Kỹ thuật quang điện, Xây dựng nền tảng mặt trời |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 11kw |
Tên sản phẩm | Máy Nén Khí Trục Vít,Máy Nén Khí |
---|---|
Tên | Máy nén không khí vít di động |
Loại | Đinh ốc |
Thương hiệu động cơ | thì là |
Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
---|---|
Name | screw pile driver,Photovoltaic Pile Driver |
Rotation Angle | 360Degree |
Loại điện | Dầu diesel |
Diesel engine power | 70KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Tên sản phẩm | máy nén khí xách tay |
---|---|
tên | máy nén khí piston |
Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
Công suất động cơ | 18,5kw/25 mã lực |
Air Delivery | 3.2m3/min |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |