Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 180m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Máy khoan Sonic, giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
loại điện | Dầu diesel |
Kích thước(l*w*h) | 8100*2300*3270mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 300-500m |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
tên | Giàn khoan thử đất, giàn khoan lấy mẫu lõi |
Tính năng | Điều khiển từ xa không dây, Hiệu quả khoan cao, Di động |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, Máy khoan thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lấy mẫu lõi |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 600m |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |