Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | điện |
Tên sản phẩm | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại | Máy khoan xoay |
sức mạnh(w) | 110kw |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 15m |
Tên sản phẩm | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại | Máy khoan xoay |
sức mạnh(w) | 110kw |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 15m |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
đường kính khoan | 34-42mm |
Độ sâu khoan | 1-6m |
Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
đường kính khoan | 34-42mm |
Độ sâu khoan | 1-6m |
Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Tên | giàn khoan khai thác |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | Yuchai |
Độ sâu khoan | 20m |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drilling Equipment |
Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
Feature | High Drilling Efficiency,Hydraulic Controlling,Competitive Price |
Power type | Diesel |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Drilling Rig Machine |
Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
Engine | Diesel Power |
Power type | Diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Năng lượng động cơ | 4kw |