Product name | core drilling rig ,Core Drilling Machine,core drilling equipment |
---|---|
Type | Core Drilling Rig |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 500m |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drilling Rig Machine,Crawler Water Well Drilling Rig |
Power Type | Diesel |
Power(w) | 76KW |
Engine | Yunnei |
Tên sản phẩm Máy khoan | Máy khoan lớn |
---|---|
tên | Đàn khoan giòn ngầm |
Ứng dụng | Khoan đường hầm, khoan đá, mỏ mỏ |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Độ sâu khoan | 2.46m |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | giàn khoan DTH |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | 298kw |
đường kính khoan | 140-190mm |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | giàn khoan DTH |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | 298kw |
đường kính khoan | 140-190mm |
loại điện | dầu diesel |
---|---|
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
tên | giàn khoan khai thác |
Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
lực nâng | 25kn |
Tên sản phẩm | Máykhoan |
Tên | giàn khoan DTH |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Tên | Máy khoan búa hàng đầu |
Loại máy | Thiết bị khoan |
Ứng dụng | Khoan đá, khai thác quặng, mỏ, lỗ khoan |
Lợi thế | Hiệu suất cao, tốc độ cảnh quay nhanh và khả năng chống mài mòn tốt |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
---|---|
tên | Thiết bị khoan lõi đường hầm, Thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |