| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Đàn khoan giòn ngầm |
|---|---|
| Tên | Máy khoan lớn |
| Kiểu | Giàn khoan quay |
| Sức mạnh (W) | 66kw |
| Đường kính khoan | 41-76mm |
| Tên sản phẩm | Đàn khoan giòn ngầm |
|---|---|
| Tên | Máy khoan lớn |
| Kiểu | Giàn khoan quay |
| Sức mạnh (W) | 66kw |
| Đường kính khoan | 41-76mm |
| Tên sản phẩm | Khoan Ri |
|---|---|
| tên | Máy khoan búa hàng đầu |
| Động cơ | thì là |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 194KW |
| Product name | Water Well Drilling Rig |
|---|---|
| Name | Water Well Drilling Rig Machine |
| Power type | Diesel |
| Power(w) | 70KW |
| Engine | Yuchai |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| tên | Giàn khoan điều tra đất, giàn khoan lấy mẫu lõi |
| Tính năng | Điều khiển từ xa không dây, Hiệu quả khoan cao, Di động |
| loại điện | Dầu diesel |
| Product name | Hydraulic Core Drilling Rig |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 58kw |
| Độ sâu khoan | 500m |
| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi kim cương |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Độ sâu khoan | 700m |