Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Trọng lượng nhẹ Hiệu quả khoan cao |
Sức mạnh | 3KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | máy khoan dth |
---|---|
tên | giàn khoan DTH |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá khí nén |
Loại | Máy khoan xoay |
Tính năng | Trọng lượng nhẹ, di động, giá xuất xưởng |
Ứng dụng | Khai thác mỏ, khai thác mỏ, xây dựng đường bộ, phá bê tông |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá khí nén |
Từ khóa | Máy khoan đá di động |
đường kính khoan | 34-56mm |
Độ sâu khoan | 1-6m |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Tên | giàn khoan DTH |
Độ sâu khoan | 30m |
loại điện | Dầu diesel |
---|---|
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên | giàn khoan DTH |