Tên sản phẩm | máy khoan DTH |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Sức mạnh | 194KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi kim cương,bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Cỗ máy khoan lấy mẫu lõi |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Name | Water Well Drilling Rig Machine |
---|---|
Product name | Water Well Drilling Rig,Borehole Drilling Machine /water well drilling rig for Sale |
Engine | Yunnei |
Power(w) | 73KW |
Drilling depth | 260m |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Product name | core drilling rig ,Core Drilling Machine,core drilling equipment |
---|---|
Type | Core Drilling Rig |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 58kw |
Độ sâu khoan | 500m |
Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
---|---|
Name | Hydraulic Water Well Drill Rig |
Power Type | Diesel |
Engine | Yunnei |
Power(w) | 60KW |
Tên sản phẩm | Đàn khoan giòn ngầm |
---|---|
tên | Máy khoan lớn |
Loại | Máy khoan xoay |
sức mạnh(w) | 122KW/142KW |
đường kính khoan | 45-102mm, 45-64mm |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Các ngành áp dụng | Công trình xây dựng , Năng lượng & Khai khoáng |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |