| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| loại điện | Dầu diesel |
| Quyền lực | 206KW |
| Động cơ | Yuchai |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan xô |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | máy khoan dth |
| Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| đường kính khoan | 115-178mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | máy khoan dth |
| Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
| đường kính khoan | 115-178mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | giàn khoan khai thác |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | 335kw |
| đường kính khoan | 138-235mm |
| Độ sâu khoan | 36m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Động cơ | thì là |
|---|---|
| Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
| Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
| Độ sâu khoan | 50m |
| đường kính khoan | 90-152mm |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Quyền lực | 194KW |
| Mô-men xoắn quay | 3300N.m |