Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
đường kính khoan | 115-178mm |
Động cơ | thì là |
---|---|
Tốc độ quay | 0-160 vòng/phút |
lực nâng | 50KN |
Mô-men xoắn quay (Tối đa) | 5500N.m |
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | giàn khoan thủy lực |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Tiêu thụ không khí | 16m3/phút |
đường kính khoan | 115-150mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Động cơ | Yuchai |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 206KW |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
---|---|
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
Độ sâu khoan | 50m |
đường kính khoan | 90-152mm |