| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| tên | Máy Khoan Giếng Nước,Máy Khoan Giếng Nước Bánh Xích |
| Động cơ | Động cơ diesel |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 263kw |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu DTH |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
|---|---|
| Name | Crawler Water Well Drilling Rig |
| Power Type | Diesel |
| Engine | Yunnei |
| Power(w) | 76KW |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Động cơ | thì là |
|---|---|
| Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
| Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
| Độ sâu khoan | 50m |
| đường kính khoan | 90-152mm |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |