Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
Chiều dài | 580mm |
Áp lực làm việc | 0.40-0.63 Mpa |
Từ khóa | Búa phá khí |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
Chiều dài | 580mm |
Áp lực làm việc | 0.40-0.63 Mpa |
Từ khóa | Búa phá khí |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
Chiều dài | 580mm |
Áp lực làm việc | 0.40-0.63 Mpa |
Từ khóa | Búa phá khí |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Ứng dụng | khai thác mỏ, phá bê tông, than đá, |
Chiều dài | 580mm |
Áp lực làm việc | 0.40-0.63 Mpa |
Từ khóa | Búa phá khí |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Tên sản phẩm | Máy khoan đá khí nén |
---|---|
Tên | Búa chọn không khí |
Tiêu thụ không khí trung bình | 28 L/giây |
Áp lực làm việc | 0,50-0,63 Mpa |
Tần số tác động | ≥16 Hz |
Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
---|---|
tên sản phẩm | Giàn khoan giếng nước, giàn khoan giếng nước để bán |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
loại điện | Dầu diesel |
Tên | Giàn khoan giếng nước gắn trên xe tải |
---|---|
tên sản phẩm | Cần bán máy khoan giếng nước, máy khoan lỗ khoan / máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
loại điện | Dầu diesel |