Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
---|---|
tên | Máy khoan lõi |
Động cơ | thì là |
sức mạnh(w) | 74KW |
Độ sâu khoan | 300m |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi, giàn khoan lấy mẫu lõi |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
tên | Máy khoan thí nghiệm đất |
Tính năng | Điều khiển từ xa không dây, Hiệu quả khoan cao, Giá cả cạnh tranh |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
tên | giàn khoan lỗ khoan, máy khoan giếng nước, giàn khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi kim cương |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Tên sản phẩm | máy khoan lõi, giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lõi địa chất |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Cỗ máy khoan lấy mẫu lõi |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 92Kw |
Độ sâu khoan | 700m |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan mẫu lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |