Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
người đặt tên | Thiết bị khoan tích hợp |
Kiểu | giàn khoan quay |
Động cơ | thì là |
loại điện | Dầu diesel |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drilling Equipment |
Engine | Yuchai |
Power(w) | 68KW |
Power type | Diesel |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | water well equipment |
Power(w) | 85KW |
Power type | Diesel |
Drilling depth | 300m |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Động cơ | Động cơ diesel |
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Sử dụng | Giêng nươc |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan DTH tích hợp, giàn khoan bánh xích |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Giàn khoan bánh xích,Giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan thủy lực, Máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
---|---|
tên | Cỗ máy khoan Crawler, Máy khoan DTH, Máy khoan mỏ |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | DTH khoan, khoan khai thác mỏ |
---|---|
tên | Giàn khoan bánh xích, giàn khoan lỗ khoan |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |