| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Sức nâng | 9600N |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| tên | Máy khoan xô |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| loại điện | Điện |
| Tên sản phẩm | Máy nén không khí vít |
|---|---|
| Tên | Máy nén khí vít khai thác mỏ |
| Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
| Thương hiệu động cơ | thì là |
| Sức mạnh động cơ | 294kw |
| Tên sản phẩm | Máy nén khí trục vít |
|---|---|
| Tên | Máy nén không khí vít |
| Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
| Thương hiệu động cơ | thì là |
| Sức mạnh động cơ | 294kw |
| Tên sản phẩm | Đàn khoan giòn ngầm |
|---|---|
| tên | Máy khoan lớn |
| Loại | Máy khoan xoay |
| sức mạnh(w) | 122KW/142KW |
| đường kính khoan | 45-102mm, 45-64mm |
| Tên sản phẩm | máy nén khí piston |
|---|---|
| tên | Máy nén không khí điện |
| Điện áp | 220V/380V |
| công suất không khí | 0,7 m3/phút |
| Sức mạnh động cơ | 5.5kw/7.5Hp |
| Tên sản phẩm | máy nén khí piston |
|---|---|
| tên | Máy nén không khí điện |
| Điện áp | 220V/380V |
| công suất không khí | 2,65m3/phút |
| Sức mạnh động cơ | 15kw/20 mã lực |
| Tên sản phẩm | máy nén khí piston |
|---|---|
| tên | Máy nén không khí điện |
| Điện áp | 220V/380V |
| công suất không khí | 2,65m3/phút |
| Sức mạnh động cơ | 15kw/20 mã lực |
| Tên sản phẩm | Máy nén khí vít, máy nén khí mỏ |
|---|---|
| tên | Máy nén không khí |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí hoặc nước |
| Sức mạnh động cơ | 240kw |
| Động cơ | thì là |
| Tên sản phẩm | jack búa |
|---|---|
| Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
| đường kính khoan | 34-42mm |
| Độ sâu khoan | 1-6m |
| Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |