| Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Drilling diameter | 100-305mm |
| Đường kính thanh khoan | 50mm |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 4500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
| sức mạnh(w) | 37KW |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Sử dụng | quặng |
| sức mạnh(w) | 70KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | Máy lái đống, Máy lái đống mặt trời, Máy lái đống |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu suất khoan cao, đa chức năng, giá cả cạnh tranh |
| Công suất định mức1 | 110kw(6 xi lanh) |
| đường kính khoan | 90-400mm |
| Độ sâu khoan | 30m |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| Động cơ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 92Kw |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 180m |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan/giàn khoan giàn khoan/giàn khoan |
|---|---|
| tên | Thiết bị khoan tích hợp |
| Loại | Máy khoan xoay |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 316kw |