Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Application | water well drilling rig mobile drilling rig,drilling well |
Feature | High Drilling Efficiency,Hydraulic Controlling,Multifunctional |
Power(w) | 132KW |
Power type | Diesel |
tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
Ứng dụng | giàn khoan giếng nước giàn khoan di động, giếng khoan |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Năng lượng động cơ | 5,5kw |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Động cơ | Yuchai |
Quyền lực | 206KW |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Kiểu | giàn khoan quay |
Tên | giàn khoan thủy lực |
công suất động cơ | 162kw |
Độ sâu khoan | 24M |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
đường kính khoan | 80-100mm |
Độ sâu khoan | 20m |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Drilling Rig Machine |
Power(w) | 73KW |
Engine | Yunnei |
Power type | Diesel |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Power(w) | 85KW |
Engine | Yunnei |
Warranty | 1 Year |
Usage | Water Well |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Loại | Máy khoan lõi |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Chiều kính khoan | 60-80mm |