| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
| Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH, |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan bánh xích |
|---|---|
| tên | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH tích hợp |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
|---|---|
| tên | Giàn khoan DTH tích hợp, giàn khoan bánh xích |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
|---|---|
| tên | Giàn khoan thủy lực, Giàn khoan bánh xích, Giàn khoan DTH tích hợp |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan bánh xích,Giàn khoan DTH |
|---|---|
| tên | Máy khoan thủy lực, Máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH,Thiết bị khoan tích hợp |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH, Giàn khoan thủy lực, |
|---|---|
| tên | Máy khoan bánh xích,Máy khoan DTH,Thiết bị khoan khai thác mỏ |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| tên | Cỗ máy khoan Crawler, Máy khoan DTH, Máy khoan mỏ |
| Loại | giàn khoan quay |
| loại điện | Dầu diesel |
| Sức mạnh | 206KW |