Tên sản phẩm | Máy nén khí vít, máy nén khí mỏ |
---|---|
tên | Máy nén không khí |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí hoặc nước |
Sức mạnh động cơ | 240kw |
Động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | Máy nén khí vít, máy nén khí mỏ |
---|---|
tên | Máy nén không khí |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí hoặc nước |
Sức mạnh động cơ | 240kw |
Động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | Máy nén khí vít, máy nén khí mỏ |
---|---|
tên | Máy nén không khí |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí hoặc nước |
Sức mạnh động cơ | 240kw |
Động cơ | thì là |
Product name | Mini Air Compressor For Sale |
---|---|
mẹ | máy nén khí piston |
Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
Công suất động cơ | 18,5KW |
Giao hàng qua đường hàng không | 4m3/phút |
Product name | Mini Air Compressor For Sale |
---|---|
Mame | Piston Air Compressor |
Power source | Diesel |
Motor power | 18.5kw |
Air Delivery | 4m3/min |
Product name | Industrial Air Compressor |
---|---|
Mame | Piston Air Compressor |
Power source | Diesel |
Motor power | 15kw/20hp |
Air Delivery | 2.8m3/min |
Product name | Industrial Air Compressor |
---|---|
Name | Piston Air Compressor |
Power source | Diesel |
Motor power | 15kw/20hp |
Air Delivery | 2.8m3/min |
Product name | Industrial Air Compressor |
---|---|
Name | Piston Air Compressor |
Power source | Diesel |
Motor power | 15kw/20hp |
Air Delivery | 2.8m3/min |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
---|---|
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
tên | Máy khoan xô |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
đường kính khoan | 80-100mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
loại điện | Điện |
Năng lượng động cơ | 4kw |