| Tên | Máy khoan búa hàng đầu |
|---|---|
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Loại máy | Thiết bị khoan |
| Ứng dụng | Khoan đá, khai thác quặng, mỏ, lỗ khoan |
| Lợi thế | Hiệu suất cao, tốc độ cảnh quay nhanh và khả năng chống mài mòn tốt |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
| Sức nâng | 9600N |
| Năng lượng động cơ | 4kw |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Power type | Diesel |
| sức mạnh(w) | 58kw |
| Độ sâu khoan | 500m |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan lấy mẫu lõi |
|---|---|
| Loại | Máy khoan lõi |
| Power type | Diesel |
| sức mạnh(w) | 58kw |
| Độ sâu khoan | 500m |
| Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
|---|---|
| Type | Core Drilling Rig |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Power(w) | 58KW |
| Drilling depth | 500m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| Loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| Độ sâu khoan | 20m |
| đường kính khoan | 70-100mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
|---|---|
| tên | Máy khoan lõi |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| tên | Giàn khoan tuần hoàn ngược |
| Động cơ | thì là |
| sức mạnh(w) | 74KW |
| Độ sâu khoan | 300m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |