| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 75kw |
| Độ sâu khoan | 200m |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
|---|---|
| Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
| Loại điện | Dầu diesel |
| sức mạnh(w) | 75kw |
| Độ sâu khoan | 200m |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 4500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
| sức mạnh(w) | 37KW |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 4500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
| sức mạnh(w) | 37KW |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Máy khoan búa hàng đầu,Máy khoan bánh xích |
|---|---|
| tên | Đồ khoan khai thác mỏ,Đồ khoan thủy lực |
| Loại điện | Diesel |
| Sức mạnh (W) | 60kw tại 2200 vòng/phút |
| Đường kính khoan | 40-100mm |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | thì là |
| Quyền lực | 194KW |
| Mô-men xoắn quay | 3300N.m |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Quyền lực | 206KW |
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Tên | giàn khoan thủy lực |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| loại điện | Dầu diesel |
| Quyền lực | 206KW |
| Động cơ | Yuchai |