Tên sản phẩm | máy khoan quay |
---|---|
tên | giàn khoan thủy lực |
sức mạnh(w) | 110kw |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 15m |
Tên sản phẩm | jack búa |
---|---|
Tên | Máy khoan đá cầm tay bằng khí nén |
đường kính khoan | 34-42mm |
Độ sâu khoan | 1-6m |
Ứng dụng | Khai thác mỏ, khoan lỗ nổ, luyện kim, than đá, đường sắt, vận tải |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan giếng nước nhỏ |
Loại điện | Dầu diesel |
đường kính khoan | 100-305mm |
Đường kính thanh khoan | 50mm |
Product name | Water Well Drilling Rig, Water Well Drilling Machine |
---|---|
Name | Water Well Drilling Equipment |
Power Type | Diesel |
Engine | Yunnei |
Power(w) | 60KW |
Tên sản phẩm | Giàn khoan DTH,Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
tên | Máy khoan bánh xích,máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan bánh xích, giàn khoan lỗ khoan |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan DTH tích hợp, giàn khoan bánh xích |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Quyền lực | 194KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH |
Tên sản phẩm | Giàn khoan bánh xích,Giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan thủy lực, Máy khoan DTH |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |