Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drill Rig |
Power type | Diesel |
Power(w) | 60KW |
Engine | Yuchai |
Product name | Water Well Drilling Rig |
---|---|
Name | Water Well Drilling Rig Machine |
Power type | Diesel |
Engine | Yuchai |
Power(w) | 60KW |
Tên sản phẩm | Máy Nén Khí Trục Vít,Máy Nén Khí |
---|---|
tên | Máy nén khí trục vít Diesel |
Sức mạnh | 410kw |
Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
Áp lực | 21-25bar/21-34bar |
Tên sản phẩm | Máy Nén Khí Trục Vít,Máy Nén Khí |
---|---|
tên | Máy nén khí trục vít Diesel |
Sức mạnh | 410kw |
Nguồn năng lượng | Dầu diesel |
Áp lực | 21-25bar/21-34bar |
Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
---|---|
tên | trình điều khiển cọc năng lượng mặt trời |
Mô hình | SRP536 |
Góc quay | 360 độ |
loại điện | Dầu diesel |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | máy khoan lõi, giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Bàn khoan lõi,Bàn khoan lõi xoay |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
---|---|
tên | Thiết bị khoan lõi đường hầm, Thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan mẫu lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |