Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan bánh xích, giàn khoan lỗ khoan |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 194KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 90-138mm |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
Cân nặng | 6500kg |
Kích thước(l*w*h) | 6000*2380*2600mm |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
KIỂU | giàn khoan quay |
---|---|
Kích thước(l*w*h) | 6000*2380*2600mm |
Cân nặng | 6500kg |
Phạm vi lỗ | 90-200mm |
Độ sâu lỗ tối đa | 50m |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
đường kính khoan | 115-152mm |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
loại điện | Điện |
sức mạnh(w) | 73,5KW |
tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
Tên | máy khoan bánh xích DTH |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
sức mạnh(w) | 73,5KW |
Độ sâu lỗ tối đa | 50m |
Phạm vi lỗ khoan | 90-200mm |
Chiều dài ống khoan | 3m |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
đường kính khoan | 90-200mm |
Độ sâu khoan | 50m |
loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
sức mạnh(w) | 73.KW |
Tên sản phẩm | Máy khoan DTH,Máy khoan DTH |
---|---|
tên | Giàn khoan DTH tích hợp, giàn khoan bánh xích |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |