Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Năng lượng động cơ | 5,5kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | máy khoan dth |
Ứng dụng | khai thác mỏ, hầm mỏ, công trình xây dựng, xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, điều khiển thủy lực, đa chức năng |
đường kính khoan | 115-178mm |
Tên sản phẩm | DTH khoan, khoan khai thác mỏ |
---|---|
tên | Giàn khoan bánh xích, giàn khoan lỗ khoan |
Loại | giàn khoan quay |
loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 206KW |
Tên sản phẩm | máy khoan DTH |
---|---|
Tên | Thiết bị khoan tích hợp |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | thì là |
Sức mạnh | 194KW |
Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
---|---|
Tên | giàn khoan DTH |
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | 298kw |
đường kính khoan | 140-190mm |
Loại | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
Trọng lượng | 4500kg |
Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
sức mạnh(w) | 37KW |
Động cơ | thì là |
---|---|
Áp suất làm việc (thanh) | 1,0-2,0Mpa |
Tiêu thụ không khí | 11-21m3/phút |
Độ sâu khoan | 50m |
đường kính khoan | 90-152mm |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
loại điện | Dầu diesel |
Quyền lực | 206KW |
Động cơ | Yuchai |
Kiểu | giàn khoan quay |
---|---|
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
đường kính khoan | 115-152mm |
Độ sâu khoan | Tối đa 30m |
Động cơ | Yuchai |