| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 300-500m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 600m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 180m |
| Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
|---|---|
| tên | máy khoan lõi |
| Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Độ sâu khoan | 180m |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Khoan ống Dia | 76mm |
| Chiều dài ống khoan | 3m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |
| Tên sản phẩm | Giàn khoan |
|---|---|
| tên | GIÀN KHOAN ĐÁ |
| Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
| Tính năng | Kiểm soát thủy lực, hiệu quả khoan cao trọng lượng nhẹ |
| Đường kính khoan | 50-80mm |