Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Tên | giàn khoan lỗ khoan, giàn khoan lõi, giàn khoan tuần hoàn ngược |
Sử dụng | Mẫu lõi giếng than, nước |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 75kw |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
tên | Máy khoan xô |
Ứng dụng | Dự án khai thác, than, quặng, giếng nước |
Tính năng | Điều khiển thủy lực, Trọng lượng nhẹ Hiệu suất khoan cao |
Công suất động cơ | 5,5kw |
tên | máy khoan giếng nước |
---|---|
Tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước, Máy khoan lỗ khoan / máy khoan giếng nước để bán |
Loại | giàn khoan quay |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
sức mạnh(w) | 118kw |
tên | Máy khoan giếng nước,cỗ máy khoan giếng nước thủy lực |
---|---|
Tên sản phẩm | Cần bán máy khoan giếng nước/máy khoan giếng nước |
Loại | giàn khoan quay |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
sức mạnh(w) | 118kw |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
---|---|
tên | Bàn khoan khoan,bàn khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi nhỏ, thiết bị khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan mẫu lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 200m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi, máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi thủy lực, máy khoan lõi, máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Máy Khoan Lõi,Máy Khoan Lõi |
---|---|
tên | Máy khoan lõi xoay, Máy khoan đường hầm |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | AQ BQ NQ HQ |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi, Bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | Giàn khoan lõi di động Máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Độ sâu khoan | 400m |
đường kính khoan | Φ59(BQ),Φ75(NQ),Φ95(HQ) |