| Tên sản phẩm | máy khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | Cỗ máy khoan lấy mẫu lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | Máy khoan lõi kim cương khoan lõi thủy lực khoan lõi |
|---|---|
| Tính năng | Hiệu quả khoan cao, kiểm soát thủy lực, giá cả cạnh tranh |
| Ứng dụng | Máy thăm dò địa chất, máy lõi |
| tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
| Loại | Máy khoan lõi |
| Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
|---|---|
| tên | thiết bị đóng cọc,máy đóng cọc năng lượng mặt trời |
| Góc quay | 360 độ. |
| loại điện | Dầu diesel |
| Công suất động cơ diesel | 70KW |
| Tên sản phẩm | máy đóng cọc |
|---|---|
| tên | Động cơ đống năng lượng mặt trời, động cơ đống quay, động cơ đống đất, động cơ đống vít |
| Mô hình | SRP536 |
| Góc quay | 360 độ. |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | trình điều khiển cọc năng lượng mặt trời |
|---|---|
| tên | Máy đóng cọc,máy đóng cọc búa rung |
| Mô hình | SRP536 |
| Góc quay | 360 độ. |
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Động cơ đống đất |
|---|---|
| tên | Máy điều khiển đống, điều khiển đống năng lượng mặt trời, điều khiển đống vít |
| Mô hình | SRP536 |
| Góc quay | 360 độ. |
| loại điện | Dầu diesel |