| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 203-500mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | DTH khoan,Crawler khoan |
|---|---|
| đường kính khoan | 90-300mm |
| Độ sâu khoan | 50m |
| Động cơ | Yuchai/Weichai/Cummins |
| Loại điện | Dầu diesel |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 4500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 5500*2050*2200mm |
| sức mạnh(w) | 37KW |
| Loại | Máy khoan xoay |
|---|---|
| Loại điện | Động cơ Diesel, Điện, Không khí |
| Trọng lượng | 6500kg |
| Kích thước ((L*W*H) | 6000*2380*2600mm |
| sức mạnh(w) | 73,5KW |
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
|---|---|
| Tên | thiết bị giếng nước |
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 91KW |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| đường kính khoan | 115-150mm |
| Độ sâu khoan | 30m |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| tên sản phẩm | Máy khoan giếng nước |
| loại điện | Dầu diesel |
| Động cơ | Yuchai |
| sức mạnh(w) | 73KW |
| Kiểu | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | Dầu diesel |
| Tên sản phẩm | Thiết bị khoan tích hợp |
| Quyền lực | 194KW |
| Tên | giàn khoan DTH |
| KIỂU | giàn khoan quay |
|---|---|
| loại điện | dầu diesel |
| Quyền lực | 73,5KW |
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
| loại điện | dầu diesel |
|---|---|
| tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
| tên | giàn khoan khai thác |
| Ứng dụng | Khai thác, mỏ đá, khoan lỗ nổ, khai thác mỏ và xây dựng |
| Lượng khí tiêu thụ 14-35m3/phút | 14-35m3/phút |