Tên sản phẩm | Máy đóng cọc,máy đóng cọc,máy đóng cọc thủy lực |
---|---|
tên | Máy đóng cọc năng lượng mặt trời,Máy đóng cọc vít,Thiết bị đóng cọc |
Ứng dụng | Công nghệ quang điện mặt trời Xây dựng, Xây dựng nền tảng |
Tính năng | Hiệu quả khoan cao, Kiểm soát thủy lực, Dây cầm |
Đường kính mũi khoan | 90-400mm |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | Thăm dò địa chất |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao,Kiểm soát thủy lực,Hiệu suất cao |
động cơ | thì là |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
tên | máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất, |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Loại | Máy khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Tên sản phẩm | giàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
tên | giàn khoan lỗ khoan, máy khoan giếng nước, giàn khoan lõi |
Ứng dụng | máy lấy lõi, thăm dò địa chất |
Tên sản phẩm | Bàn khoan lõi kim cương,bàn khoan lõi thủy lực |
---|---|
tên | giàn khoan lỗ khoan,máy khoan giếng nước,máy khoan thủy lực đa năng,máy khoan lõi |
Tính năng | Hiệu suất khoan cao, máy khoan địa chất, di động |
Loại | Máy khoan lõi |
Sử dụng | Mẫu giếng nước, than, giếng nước. |
Tên sản phẩm | Máy khoan lõi |
---|---|
tên | máy khoan lõi |
Động cơ | thì là |
Loại điện | Dầu diesel |
Sức mạnh | 142kw |
Tên sản phẩm | máy khoan quay |
---|---|
tên | giàn khoan thủy lực |
sức mạnh(w) | 110kw |
Loại điện | Dầu diesel |
Độ sâu khoan | 15m |
Tên sản phẩm | Máy khoan xoay |
---|---|
Loại | Máy khoan xoay |
tên | giàn khoan thủy lực |
Loại điện | Dầu diesel |
sức mạnh(w) | 153KW |
Tên sản phẩm | giàn khoan DTH |
---|---|
Loại điện | Dầu diesel |
Động cơ | 335kw |
đường kính khoan | 138-235mm |
Độ sâu khoan | 36m |